24h購物| | PChome| 登入
2007-12-28 14:18:19| 人氣899| 回應0 | 上一篇 | 下一篇

越南話─天干 / 地支

推薦 0 收藏 0 轉貼0 訂閱站台

天干
甲 (giáp) 乙 (ất) 丙 (bính) 丁 (đinh)
戊 (mậu) 己 (kỷ) 庚 (canh) 辛 (tân)
壬 (nhâm) 癸 (quý)
地支
子 (tý) 丑 (sửu) 寅 (dần) 卯 (mão)
辰 (thìn) 巳 (tỵ) 午 (ngọ) 未 (mùi)
申 (thân) 酉 (dậu) 戌 (tuất) 亥 (hợi)
甲子 (giáp tý) 乙丑 (ất sửu) 丙寅 (bính dần) 丁卯 (đinh mão)
戊辰 (Tân mùi) 己巳 (kỷ tỵ) 庚午 (Canh ngọ) 辛未 (Tân mùi)
壬申 (Nhâm thân) 癸酉 (Nhâm thân) 甲戌 (Giáp tuất) 乙亥 (ất hợi)
丙子 (Bính tý) 丁丑 (đinh sửu) 戊寅 (Mậu dần) 己卯 (Kỷ mão)
庚辰 (Canh thìn) 辛巳 (Tân kỵ) 壬午 (Nhâm ngọ) 癸未 (Qúy mùi)
甲申 (Giáp thân) 乙酉 (ất dậu) 丙戌 (Bính tuất) 丁亥 (đinh hợi)
戊子 (Mậu tý) 己丑 (Kỷ sửu) 庚寅 (Canh dần) 辛卯 (Tân mão)
壬辰 (Nhâm thìn) 癸巳 (Qúy tỵ) 甲午 (Giáp ngọ) 乙未 ất mùi
丙申 (Bính thân) 丁酉 (đinh dậu) 戊戌 (Mậu tuất) 己亥 (Kỷ hợi)
庚子 (Canh tý) 辛丑 (Tân sửu) 壬寅 (Nhâm dần) 癸卯 (Qúy mão)
甲辰 (Giáp thìn) 乙巳 (ất tỵ) 丙午 (Bính ngọ) 丁未 (đinh mùi)
戊申 (Mậu thân) 己酉 (Kỷ dậu) 庚戌 (Canh tuất) 辛亥 (Tân hợi)
壬子 (Nhâm tý) 癸丑 (Qúy sửu) 甲寅 (Giáp dần) 乙卯 (ất mão)
丙辰 (Bính thìn) 丁巳 (đinh tỵ) 戊午 (Mậu ngọ) 己未 (Kỷ mùi)
庚申 (Canh thân) 辛酉 (Tân dậu) 壬戌 (Nhâm tuất) 癸亥 (Qúy hợi)

台長: 卻道無情是有情
人氣(899) | 回應(0)| 推薦 (0)| 收藏 (0)| 轉寄
全站分類: 不分類

是 (若未登入"個人新聞台帳號"則看不到回覆唷!)
* 請輸入識別碼:
請輸入圖片中算式的結果(可能為0) 
(有*為必填)
TOP
詳全文